Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
duy tâm


[duy tâm]
idealist; idealistic
Triết há»c duy tâm
Idealistic philosophy
Duy tâm sử quan
Idealistic historical outlook
Chủ nghĩa duy tâm chủ quan
Subjective idealism
Chủ nghĩa duy tâm khách quan
Objective idealism



Idealist, idealistic
Triết há»c duy tâm An idealistic philosophy
Superstitious
Chủ nghĩa duy tâm Indealism
Chủ nghĩa duy tâm chủ quan Subjective idealism
Chủ nghĩa duy tâm khách quan Objective idealism
Duy tâm sử quan Idealistic historical outlook


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.